Có 4 kết quả:
月供 yuè gōng ㄩㄝˋ ㄍㄨㄥ • 月宫 yuè gōng ㄩㄝˋ ㄍㄨㄥ • 月宮 yuè gōng ㄩㄝˋ ㄍㄨㄥ • 月工 yuè gōng ㄩㄝˋ ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) monthly loan repayment
(2) mortgage payment
(2) mortgage payment
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Palace in the Moon (in folk tales)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Palace in the Moon (in folk tales)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
worker employed by the month